Bảng size giày của Vans

Bảng quy đổi size giày Vans người lớn

UK SIZEUS MEN’S SIZEUS WOMEN’S SIZEEUROPEAN SIZECENTIMETER
2.53.5534.521.5
345.53522
3.54.563622.5
456.536.523
4.55.573723.5
567.53824
5.56.5838.524.5
678.53925
6.57.594025.5
789.540.526
7.58.5104126.5
8910.54227
8.59.51142.527.5
91011.54328
9.510.5124428.5
101112.544.529
10.511.5134529.5
111213.54630
1212.5144731
131314.54832
1413.5154933
151415.55034

 

Bảng quy đổi size giày Vans thanh thiếu niên

UK SIZEUS SIZEEUROPEAN SIZECENTIMETERS
1010.52715.5
10.51127.516
1111.52816.5
11.5122917
1212.53017.5
12.51330.518
1313.53118.5
13.5131.519
11.53219.5
1.5232.520
22.53320.5
2.533421
33.534.521.5
3.543522

 

Bảng quy đổi size giày Vans trẻ em

UK SIZEUS SIZEEUROPEAN SIZECENTIMETERS
3.54199
44.5209.5
4.552110
55.521.510.5
5.562211
66.522.511.5
6.5723.512
77.52412.5
7.5824.513
88.52513.5
8.5925.514
99.52614.5
9.51026.515

Bảng quy đổi size giày Vans trẻ sơ sinh

UK SIZEUS SIZEEUROPEAN SIZECENTIMETERS
0.51166
1.52177
2.53188
3.54199
XEM THÊM

Khi mua hàng tại các sàn thương mại điện tử đừng quên tham khảo: mã giảm giá Lazada, Sendo, Shopee, Tiki mã giảm giá shopee và đặc biệt là các mã hoàn tiền sendo, mã miễn phí vận chuyển shopee nhé!

Thảo luận của bạn